common oak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common oak+ Noun
- (thực vật học) cây sồi thông thường.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
English oak pedunculate oak Quercus robur
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common oak"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common oak":
common ax common oak common axe common sage - Những từ có chứa "common oak" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường ngải cứu bạch cúc bách tính phạt vi cảnh more...
Lượt xem: 732