--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
common privet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
common privet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common privet
+ Noun
(thực vật học) cây thủy lạp thường trồng làm hàng rào.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common privet"
Những từ có chứa
"common privet"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chung
lẽ thường tình
bội chung
hùn
lẽ phải
thường
phạt vi cảnh
ngải cứu
bạch cúc
bách tính
more...
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
common privet
:
(thực vật học) cây thủy lạp thường trồng làm hàng rào.