common thyme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common thyme+ Noun
- (thực vật học) cây húng tây hay cây cỏ xạ hương.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common thyme"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common thyme":
common time common thyme - Những từ có chứa "common thyme" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường phạt vi cảnh bạch cúc ngải cứu bách tính more...
Lượt xem: 436