--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
common tobacco
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
common tobacco
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common tobacco
+ Noun
cây thuốc lá miền Nam Mỹ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common tobacco"
Những từ có chứa
"common tobacco"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chung
lẽ thường tình
thuốc lào
thuốc lá
bội chung
ngồng
tẩu
gión
bánh
ngái
more...
Lượt xem: 184
Từ vừa tra
+
common tobacco
:
cây thuốc lá miền Nam Mỹ.