commonalty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commonalty
Phát âm : /'kɔmənlti/
+ danh từ
- những người bình dân, dân chúng
- phần đông (của loài người...)
- đoàn thể
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commonality commons
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commonalty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commonalty":
commonalty commonwealth commonality
Lượt xem: 334