commonly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commonly
Phát âm : /'kɔmənli/
+ phó từ
- thường thường, thông thường, bình thường
- tầm thường, thô tục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
normally usually unremarkably ordinarily - Từ trái nghĩa:
unusually remarkably outstandingly unco
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commonly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commonly":
comely common law commonly communal cousinly connolly - Những từ có chứa "commonly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thông dụng phở
Lượt xem: 516