--

communicating artery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communicating artery

+ Noun

  • ba động mạch trong bộ não, hình thành vòng tròn Willis.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communicating artery"
  • Những từ có chứa "communicating artery" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    động mạch bình
Lượt xem: 97