--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
commuter traffic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
commuter traffic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commuter traffic
+ Noun
giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commuter traffic"
Những từ có chứa
"commuter traffic"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giao cảnh
lưu thông
bản đồ lưu thông
cảnh sát
mật độ
thông
át
nghênh ngang
cao điểm
cản trở
more...
Lượt xem: 705
Từ vừa tra
+
commuter traffic
:
giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng.