--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
spectrophotography
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
spectrophotography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spectrophotography
Phát âm : /,spektroufə'tɔgrəfi/
+ danh từ
(vật lý) phép ghi âm phổ
Lượt xem: 258
Từ vừa tra
+
spectrophotography
:
(vật lý) phép ghi âm phổ
+
cornelian cherry
:
loài cây sớm rụng ở Châu Âu, hoặc cây nhỏ có quả màu đỏ tươi
+
committee member
:
thành viên của ủy ban.
+
common bird cherry
:
cây anh đào dại của Châu Âu.
+
desmodium motorium
:
giống desmodium gyrans