--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
spectrophotography
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
spectrophotography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spectrophotography
Phát âm : /,spektroufə'tɔgrəfi/
+ danh từ
(vật lý) phép ghi âm phổ
Lượt xem: 255
Từ vừa tra
+
spectrophotography
:
(vật lý) phép ghi âm phổ
+
economic consumption
:
kinh tế tiêu thụ - (Kinh tế) sử dụng các hàng hoá kinh tế để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hoặc sản xuất
+
digital photography
:
ảnh kỹ thuật số
+
crab-eating macaque
:
loài khỉ sống ởm iền nam Châu Á, Borneo và Philippine
+
bức tranh
:
picture; painting