--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
commuter train
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
commuter train
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commuter train
+ Noun
tàu chở khách có vé tháng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commuter train"
Những từ có chứa
"commuter train"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dượt
rèn đúc
đào luyện
tập tành
thao luyện
rèn luyện
luyện tập
tập luyện
tàu chợ
khổ luyện
more...
Lượt xem: 1678
Từ vừa tra
+
commuter train
:
tàu chở khách có vé tháng.
+
phẫu thuật viên
:
Surgeon