--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
company union
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
company union
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: company union
+ Noun
tổ chức công đoàn của công ty.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "company union"
Những từ có chứa
"company union"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
công ty
ca kịch
liên bang
huyện đoàn
kim cải
luật lao động
đoàn thể
công đoàn
nữ bác sĩ
đoàn viên
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
company union
:
tổ chức công đoàn của công ty.