--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compass card
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compass card
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compass card
+ Noun
vòng địa bàn.
mặt la bàn.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compass card"
Những từ có chứa
"compass card"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
địa bàn
lá bài
chủ bài
bài
la bàn
dao cau
đầu cánh
đầu gà
thẻ
danh thiếp
more...
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
compass card
:
vòng địa bàn.
+
nải
:
small bagtay nảisack; bag
+
chuyện tình
:
cove story
+
sally-hole
:
lỗ xỏ dây chuông
+
bảo toàn
:
To keep intact, to keep wholebảo toàn lực lượngto keep one's strength intactbảo toàn danh dựto keep one's honour wholeđịnh luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượngthe law of conservation and transformation of energy