--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compassionateness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compassionateness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compassionateness
Phát âm : /kəm'pæʃənitnis/
+ danh từ
lòng thương, lòng trắc ẩn
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
compassionateness
:
lòng thương, lòng trắc ẩn
+
háy
:
to look askance at; to look black at someone
+
công bố
:
To publish; to proclaim
+
electrostatic printer
:
máy in điện ký, máy in tĩnh điện
+
conditional sale
:
mua bán có điều kiện.