--

compatriot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compatriot

Phát âm : /kəm'pætriət/

+ danh từ

  • đồng bào, người đồng xứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compatriot"
Lượt xem: 544