compensative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compensative
Phát âm : /kəm'pensətiv/ Cách viết khác : (compensatory) /kəm'pensətəri/
+ tính từ
- đền bù, bồi thường
- (kỹ thuật) bù
Lượt xem: 250