compensator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compensator
Phát âm : /'kɔmpenseitə/
+ danh từ
- cơ cấu bù, cái bù
- optical compensator
cái bù quang học
- sensivity compensator
cái bù độ nhạy
- optical compensator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compensator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compensator":
compensator compensatory - Những từ có chứa "compensator":
compensator compensatory compensatory damages compensatory spending compensatory time
Lượt xem: 352
Từ vừa tra