complaining
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complaining+ Adjective
- kêu ca, phàn nàn, than phiền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
complaining(a) complaintive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complaining"
- Những từ có chứa "complaining":
complaining uncomplaining uncomplainingness - Những từ có chứa "complaining" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ca cẩm kêu ca
Lượt xem: 310