complement fixation test
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complement fixation test+ Noun
- kiểm tra phản ứng cố định bổ thể.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complement fixation test"
- Những từ có chứa "complement fixation test" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổ khuyết bổ ngữ bù trừ trắc nghiệm khảo nghiệm kiểm nghiệm sát hạch khảo hạch thử âm
Lượt xem: 772