completed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: completed+ Adjective
- đã hoàn thành, đã xong xuôi, trọn vẹn,
- (lễ cưới) được hoàn thành trọn vẹn bằng đêm tân hôn (lần quan hệ tình dục đầu tiên của cô dâu và chú rể) sau khi các nghi lễ được tiến hành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accomplished realized realised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "completed"
Lượt xem: 637