comply
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comply
Phát âm : /kəm'plai/
+ nội động từ
- tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo
- to comply with the rules
tuân theo luật lệ
- to refuse to comply
từ chối không tuân theo
- to comply with a request
đồng ý làm theo theo lời thỉnh cầu
- to comply with the rules
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comply"
Lượt xem: 676