composing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: composing
Phát âm : /kəm'pouziɳ/
+ danh từ
- sự sáng tác
- (ngành in) sự sắp chữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "composing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "composing":
composing confusing - Những từ có chứa "composing":
composing composing-machine composing-room composing-stick discomposingly
Lượt xem: 333