--

compound eye

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compound eye

+ Noun

  • mắt kép (có ở côn trùng và một vài loài giáp xác).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compound eye"
Lượt xem: 877