comprehended
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comprehended+ Adjective
- được hiểu đầy đủ; được lĩnh hội, nhận thức thấu đáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
appreciated apprehended
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comprehended"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comprehended":
comprehend comprehended
Lượt xem: 444