--

compressed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compressed

+ Adjective

  • được dát mỏng, cán dẹt suốt dọc chiều dài; dẹt, phẳng, bẹt
  • được ép, đè, nén
    • compressed air
      khí nén
  • được dấn chặt, đè chặt, nén chặt vào nhau
    • with lips compressed
      với đôi môi mím chặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compressed"
Lượt xem: 391