compressibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compressibility
Phát âm : /kəm,presi'biliti/
+ danh từ
- tính nén được
- (vật lý) hệ số nén
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
squeezability sponginess
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compressibility"
- Những từ có chứa "compressibility":
compressibility incompressibility
Lượt xem: 366