compressible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compressible
Phát âm : /kəm'presəbl/
+ tính từ
- có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compressible"
- Những từ có chứa "compressible":
compressible incompressible non-compressible
Lượt xem: 358