comptroller general
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comptroller general+ Noun
- chức vụ thanh tra.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comptroller general"
- Những từ có chứa "comptroller general" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiểm soát viên thượng tướng bộ tướng chung nhao toàn quyền quận huyện tổng tham mưu tổng tuyển cử xu thế more...
Lượt xem: 780