--

compunctious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compunctious

Phát âm : /kəm'pʌɳkʃəs/

+ tính từ

  • làm cho hối hận, làm cho ăn năn
  • ăn năn, hối hận
Lượt xem: 190