--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compunctious
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compunctious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compunctious
Phát âm : /kəm'pʌɳkʃəs/
+ tính từ
làm cho hối hận, làm cho ăn năn
ăn năn, hối hận
Lượt xem: 190
Từ vừa tra
+
compunctious
:
làm cho hối hận, làm cho ăn năn