computer database
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer database+ Noun
- dữ liệu máy tính.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electronic database on-line database electronic information service
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer database"
- Những từ có chứa "computer database" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 994