computer virus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer virus+ Noun
- vi rút máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer virus"
- Những từ có chứa "computer virus" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
siêu vi khuẩn bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 481