equitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equitation
Phát âm : /,ekwi'teiʃn/
+ danh từ
- (thường)(đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
riding horseback riding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equitation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equitation":
equation equitation excitation exudation
Lượt xem: 336