--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
computer error
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
computer error
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer error
+ Noun
lỗi máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer error"
Những từ có chứa
"computer error"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cải quá
sai suyễn
sai số
sai sót
sai lầm
lỗi
bộ nhớ
bao nhiêu
chương trình
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
computer error
:
lỗi máy tính.