computer file
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer file+ Noun
- tệp máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer file"
- Những từ có chứa "computer file":
computer file computer file name computer filename - Những từ có chứa "computer file" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giũa đầu đơn hồ sơ bộ nhớ dân thường nối đuôi đuôi bao nhiêu chương trình cà
Lượt xem: 469