--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
computer operation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
computer operation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer operation
+ Noun
thao tác máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer operation"
Những từ có chứa
"computer operation"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấp tốc
thủ thuật
hành quân
hiện hành
phép tính
con tính
câu liêm
bộ nhớ
bao nhiêu
chương trình
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
computer operation
:
thao tác máy tính.