computer user
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer user+ Noun
- người sử dụng máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer user"
- Những từ có chứa "computer user" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 512