computer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer
Phát âm : /kəm'pju:tə/
+ danh từ
- máy điện toán
- electronic computer
máy tính điện tử
- electronic computer
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer"
- Những từ có chứa "computer":
complex instruction set computer computer computer accessory computer address computer architecture computer business computer circuit computer code computer database computer dealer more... - Những từ có chứa "computer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 550