--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
computerization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
computerization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computerization
+ Noun
sự tin học hóa, sự máy tính hóa
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
computerization
:
sự tin học hóa, sự máy tính hóa
+
descensus uteri
:
sự sa tử cung.
+
covering letter
:
giống cover letter
+
community chest
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp)
+
croton eluteria
:
(thực vật học)cây ba đậu