computerized axial tomography scanner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computerized axial tomography scanner+ Noun
- máy quét CAT.(máy chụp thiết kế hình mẫu 3D cuả vật thể kết hợp với mặt phẳng song song.
Lượt xem: 655
Từ vừa tra