--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concave lens
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concave lens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concave lens
+ Noun
thấu kính lõm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concave lens"
Những từ có chứa
"concave lens"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gương lõm
lồi
thấu kính
hội tụ
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
concave lens
:
thấu kính lõm.
+
năm ngoái
:
Last yearBằng giờ năm ngoáiBy this time last year