--

concavo-concave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concavo-concave

Phát âm : /kɔn'keivou'kɔnkeiv/

+ tính từ

  • hai mặt lõm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concavo-concave"
  • Những từ có chứa "concavo-concave" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gương lõm lồi
Lượt xem: 258