--

concavo-convex

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concavo-convex

Phát âm : /kɔn'keivou'kɔnveks/

+ tính từ

  • lõm lồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concavo-convex"
  • Những từ có chứa "concavo-convex" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lồi khum gương lồi
Lượt xem: 302