concer-grand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concer-grand
Phát âm : /'kɔnsətgrænd/
+ danh từ
- (âm nhạc) pianô cánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concer-grand"
- Những từ có chứa "concer-grand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chĩnh chện cả hùng tráng đồ sộ đại nguyên soái quốc công phật sống khán đài bảo ban Hà Nội
Lượt xem: 351