concrete-mixer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concrete-mixer
Phát âm : /'kɔnkri:t'miksə/
+ danh từ
- máy trộn bê tông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concrete-mixer"
- Những từ có chứa "concrete-mixer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ đạo cụ thể đoán phỏng dự ứng lực bao quát chung lịch sử
Lượt xem: 386