--

concurrent execution

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concurrent execution

+ Noun

  • sự thi hành đồng thời, sự thực hiện đồng thời.(sự hoạt động của hai hay nhiều chương trình trên một máy tính).
Lượt xem: 587