condensability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condensability
Phát âm : /kən,densə'biliti/
+ danh từ
- tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng)
- tính có thể cô đọng lại (lời, văn...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condensability"
- Những từ có chứa "condensability":
condensability incondensability
Lượt xem: 72