condensable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condensable
Phát âm : /kən'densəbl/
+ tính từ
- có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng lại (hơi); có thể tụ lại (ánh sáng)
- có thể cô lại (lời, văn...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condensable"
- Những từ có chứa "condensable":
condensable incondensable
Lượt xem: 80