condensation trail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condensation trail+ Noun
- vệt ngưng tụ.(một đám mây nhân tạo được tạo ra bởi máy bay bị ngưng tụ do sự giảm áp lực không khí trên bề mặt cánh hoặc bởi hơi nước trong máy bị hết.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condensation trail"
Lượt xem: 642