--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
condensed milk
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
condensed milk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condensed milk
+ Noun
sữa cô đặc.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condensed milk"
Những từ có chứa
"condensed milk"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đặc
bơ
sữa
vú sữa
răng sữa
khát sữa
ngưu
bụ sữa
lon
dừa
more...
Lượt xem: 1421
Từ vừa tra
+
condensed milk
:
sữa cô đặc.