--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sữa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sữa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sữa
+ noun
milk
sữa mẹ
mother's milk
sữa bột
powdered milk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sữa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sữa"
:
sa
sa sả
sà
sả
sá
sạ
sỉa
sịa
sủa
sửa
more...
Những từ có chứa
"sữa"
:
bụ sữa
cai sữa
khát sữa
răng sữa
sữa
vú sữa
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
sữa
:
milksữa mẹmother's milksữa bộtpowdered milk
+
chủ trì
:
To be the main responsible person for, to sponsorngười chủ trì tờ báothe main responsible person for a newspaper, the person in charge of a newspaper
+
some
:
nào đóask some experienced person hãy hỏi một người nào đó có kinh nghiệm
+
out of doors
:
ở ngoài trời
+
quẩn bách
:
Hard up