--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sữa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sữa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sữa
+ noun
milk
sữa mẹ
mother's milk
sữa bột
powdered milk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sữa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sữa"
:
sa
sa sả
sà
sả
sá
sạ
sỉa
sịa
sủa
sửa
more...
Những từ có chứa
"sữa"
:
bụ sữa
cai sữa
khát sữa
răng sữa
sữa
vú sữa
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
sữa
:
milksữa mẹmother's milksữa bộtpowdered milk
+
claque
:
nhóm người vỗ tay thuê
+
bèo
:
Water-fernThả bèoTo float water-fern, to grow water-fern (on a pond)Vì chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai (ca dao)Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potatoRẻ như bèoDirt-cheap
+
thong dong
:
leisurely