--

condescendingness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condescendingness

+ Noun

  • xem condescension
    • the queen's condescension was intended to make us feel comfortable
      Sự hạ cố của nữ hoàng khiến chúng ta cảm thấy thoải mái hơn.
Lượt xem: 347